embedding theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embedding theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embedding theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embedding theorem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embedding theorem

    * kỹ thuật

    định lý nhúng