imbedded controller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imbedded controller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imbedded controller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imbedded controller.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
imbedded controller
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ điều khiển nhúng