grafin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grafin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grafin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grafin.
Từ điển Anh Việt
grafin
* danh từ
nữ công tước (tước hiệu đức)
grafin
* danh từ
nữ công tước (tước hiệu đức)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.