robert gray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robert gray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robert gray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robert gray.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robert gray

    Similar:

    gray: American navigator who twice circumnavigated the globe and who discovered the Columbia River (1755-1806)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).