roberts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roberts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roberts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roberts.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roberts
United States biochemist (born in England) honored for his discovery that some genes contain introns (born in 1943)
Synonyms: Richard J. Roberts, Richard John Roberts
United States evangelist (born 1918)
Synonyms: Oral Roberts
United States writer remembered for his historical novels about colonial America (1885-1957)
Synonyms: Kenneth Roberts
a Welsh pirate credited with having taken more than 400 ships (1682-1722)
Synonyms: Bartholomew Roberts
Similar:
robert: United States parliamentary authority and author (in 1876) of Robert's Rules of Order (1837-1923)
Synonyms: Henry M. Robert, Henry Martyn Robert
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).