robert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
robert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robert.
Từ điển Anh Việt
robert
/'rɔbət/
* danh từ
(thông tục) cảnh sát, công an
Từ điển Anh Anh - Wordnet
robert
United States parliamentary authority and author (in 1876) of Robert's Rules of Order (1837-1923)
Synonyms: Henry M. Robert, Henry Martyn Robert
Từ liên quan
- robert
- roberts
- robert i
- robertson
- robert orr
- robert adam
- robert curl
- robert gray
- robert koch
- robert owen
- robert peel
- robert boyle
- robert brown
- robert burns
- robert clive
- robert frost
- robert hooke
- robert mills
- robert peary
- robert scott
- robert barany
- robert bunsen
- robert e. lee
- robert fulton
- robert graves
- robert lowell
- robert merton
- robert morris
- robert de niro
- robert f. curl
- robert herrick
- robert indiana
- robert joffrey
- robert mitchum
- robert redford
- robert southey
- robert venturi
- robert walpole
- robert bartlett
- robert benchley
- robert browning
- robert e. peary
- robert robinson
- robert schumann
- robert woodward
- robert e lee day
- robert lee frost
- robert m. yerkes
- robert macgregor
- robert the bruce