robert browning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robert browning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robert browning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robert browning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robert browning

    Similar:

    browning: English poet and husband of Elizabeth Barrett Browning noted for his dramatic monologues (1812-1889)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).