robert robinson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robert robinson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robert robinson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robert robinson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robert robinson

    Similar:

    robinson: English chemist noted for his studies of molecular structures in plants (1886-1975)

    Synonyms: Sir Robert Robinson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).