browning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

browning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm browning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của browning.

Từ điển Anh Việt

  • browning

    /'brauniɳ/

    * danh từ

    (quân sự) súng braoninh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • browning

    United States inventor of firearms (especially automatic pistols and repeating rifles and a machine gun called the Peacemaker) (1855-1926)

    Synonyms: John M. Browning, John Moses Browning

    English poet and husband of Elizabeth Barrett Browning noted for his dramatic monologues (1812-1889)

    Synonyms: Robert Browning

    English poet best remembered for love sonnets written to her husband Robert Browning (1806-1861)

    Synonyms: Elizabeth Barrett Browning

    Similar:

    toasting: cooking to a brown crispiness over a fire or on a grill

    proper toasting should brown both sides of a piece of bread

    brown: fry in a pan until it changes color

    brown the meat in the pan

    embrown: make brown in color

    the draught browned the leaves on the trees in the yard

    Synonyms: brown