toasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toasting.

Từ điển Anh Việt

  • toasting

    /'toustiɳ/

    * danh từ

    sự nướng

    sự sưởi ấm

    sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toasting

    cooking to a brown crispiness over a fire or on a grill

    proper toasting should brown both sides of a piece of bread

    Synonyms: browning

    Similar:

    crispen: make brown and crisp by heating

    toast bread

    crisp potatoes

    Synonyms: toast, crisp

    toast: propose a toast to

    Let us toast the birthday girl!

    Let's drink to the New Year

    Synonyms: drink, pledge, salute, wassail