salute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
salute
/sə'lu:t/
* danh từ
sự chào; cách chào; lời chào
(quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)
a salute of swven guns was fired: bắn bảy phát súng chào
the salute: tư thế chào
to take the salute: nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)
* động từ
chào
to salute someone with a smile: chào ai bằng nụ cười
(quân sự) chào (theo kiểu quân sự)
to salute with twenty one guns: bắn hai mươi mốt phát chào
làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salute
an act of honor or courteous recognition
a musical salute to the composer on his birthday
Synonyms: salutation
a formal military gesture of respect
Synonyms: military greeting
an act of greeting with friendly words and gestures like bowing or lifting the hat
greet in a friendly way
I meet this men every day on my way to work and he salutes me
express commendation of
I salute your courage!
become noticeable
a terrible stench saluted our nostrils
honor with a military ceremony, as when honoring dead soldiers
recognize with a gesture prescribed by a military regulation; assume a prescribed position
When the officers show up, the soldiers have to salute
Synonyms: present
Similar:
toast: propose a toast to
Let us toast the birthday girl!
Let's drink to the New Year