pledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pledge
/pledʤ/
* danh từ
của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố
deposited as a pledge: để làm của tin
to put something in pledge: đem cầm cố cái gì
to take something out of pledge: chuộc cái gì ra
vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng)
a pledge of love: điều đảm bảo cho tình yêu
sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ
lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh
under pledge of secrecy: hứa giữ bí mật
to take (sign, keep) the pledge: cam kết chừa rượu mạnh
* ngoại động từ
cầm cố, đợ, thế
hứa, cam kết, nguyện
to pledge one's word; to pledge one's honour: hứa cam kết
to pledge oneself to secrecy: hứa giữ bí mật
to pledge to remain all one's life faithful to...: nguyện suốt đời trung thành với...
uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)
pledge
(toán kinh tế) cầm cố
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pledge
* kinh tế
cầm cố
đồ cầm
sự thế chấp
vật cầm cố
vật cầm đồ
vật cầm thế
vật thế chấp
* kỹ thuật
cầm cố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pledge
a deposit of personal property as security for a debt
his saxophone was in pledge
someone accepted for membership but not yet fully admitted to the group
a drink in honor of or to the health of a person or event
Synonyms: toast
promise solemnly and formally
I pledge that I will honor my wife
Synonyms: plight
pay (an amount of money) as a contribution to a charity or service, especially at regular intervals
I pledged $10 a month to my favorite radio station
Synonyms: subscribe
give as a guarantee
I pledge my honor
bind or secure by a pledge
I was pledged to silence
Similar:
assurance: a binding commitment to do or give or refrain from something
an assurance of help when needed
signed a pledge never to reveal the secret
toast: propose a toast to
Let us toast the birthday girl!
Let's drink to the New Year