pledged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pledged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pledged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pledged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pledged
bound by or as if by an oath
according to an early tradition became his sworn brother
sworn enemies
Synonyms: sworn
Similar:
pledge: promise solemnly and formally
I pledge that I will honor my wife
Synonyms: plight
pledge: pay (an amount of money) as a contribution to a charity or service, especially at regular intervals
I pledged $10 a month to my favorite radio station
Synonyms: subscribe
toast: propose a toast to
Let us toast the birthday girl!
Let's drink to the New Year
Synonyms: drink, pledge, salute, wassail
pledge: give as a guarantee
I pledge my honor
pledge: bind or secure by a pledge
I was pledged to silence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).