sworn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sworn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sworn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sworn.

Từ điển Anh Việt

  • sworn

    /sweə/

    * danh từ

    lời thề

    lời nguyền rủa, câu chửi rủa

    * ngoại động từ swore; sworn

    thề, thề nguyền, tuyên thệ

    to swear eternal fidelity: thề trung tành muôn đời

    bắt thề

    to swear somebody to secrecy: bắt ai thề giữ bí mật

    * nội động từ

    chửi, nguyền rủa

    to swear at

    nguyền rủa (ai)

    to swear by

    (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm

    đưa ra (để làm thí dụ)

    viện (ai, thần thánh...) để thề

    to swear by Jupiter; to swear by all Gods: thề có trời

    to swear off

    thề bỏ, thề chừa (rượu...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sworn

    bound by or stated on oath

    now my sworn friend and then mine enemy"- Shakespeare

    Antonyms: unsworn

    Similar:

    curse: utter obscenities or profanities

    The drunken men were cursing loudly in the street

    Synonyms: cuss, blaspheme, swear, imprecate

    affirm: to declare or affirm solemnly and formally as true

    Before God I swear I am innocent

    Synonyms: verify, assert, avow, aver, swan, swear

    swear: promise solemnly; take an oath

    swear: make a deposition; declare under oath

    Synonyms: depose, depone

    trust: have confidence or faith in

    We can trust in God

    Rely on your friends

    bank on your good education

    I swear by my grandmother's recipes

    Synonyms: swear, rely, bank

    Antonyms: distrust

    pledged: bound by or as if by an oath

    according to an early tradition became his sworn brother

    sworn enemies