depone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depone.

Từ điển Anh Việt

  • depone

    /di'poun/

    * nội động từ

    (pháp lý) làm chứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depone

    Similar:

    swear: make a deposition; declare under oath

    Synonyms: depose