deponent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deponent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deponent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deponent.

Từ điển Anh Việt

  • deponent

    /di'pounənt/

    * nội động từ

    (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề)

    (ngôn ngữ học) động từ trung gian (tiếng La-tinh và Hy-lạp)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deponent

    * kinh tế

    người làm chứng

    người làm chứng tuyên thệ (sau khi đã thề trước tòa)

    nhân chứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deponent

    Similar:

    testifier: a person who testifies or gives a deposition

    Synonyms: deposer