testifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testifier.

Từ điển Anh Việt

  • testifier

    /'testifaiə/

    * danh từ

    người làm chứng, người chứng nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • testifier

    a person who testifies or gives a deposition

    Synonyms: deponent, deposer