swear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
swear
/sweə/
* danh từ
lời thề
lời nguyền rủa, câu chửi rủa
* ngoại động từ swore; sworn
thề, thề nguyền, tuyên thệ
to swear eternal fidelity: thề trung tành muôn đời
bắt thề
to swear somebody to secrecy: bắt ai thề giữ bí mật
* nội động từ
chửi, nguyền rủa
to swear at
nguyền rủa (ai)
to swear by
(thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm
đưa ra (để làm thí dụ)
viện (ai, thần thánh...) để thề
to swear by Jupiter; to swear by all Gods: thề có trời
to swear off
thề bỏ, thề chừa (rượu...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swear
promise solemnly; take an oath
make a deposition; declare under oath
Similar:
curse: utter obscenities or profanities
The drunken men were cursing loudly in the street
Synonyms: cuss, blaspheme, imprecate
affirm: to declare or affirm solemnly and formally as true
Before God I swear I am innocent
Synonyms: verify, assert, avow, aver, swan
trust: have confidence or faith in
We can trust in God
Rely on your friends
bank on your good education
I swear by my grandmother's recipes
Antonyms: distrust