depose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depose.
Từ điển Anh Việt
depose
/di'pouz/
* động từ
phế truất (vua...); hạ bệ
to depose someone from office: cách chức ai
(pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)