blaspheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blaspheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blaspheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blaspheme.

Từ điển Anh Việt

  • blaspheme

    /blæs'fi:m/

    * động từ

    báng bổ

    chửi rủa, lăng mạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blaspheme

    speak of in an irreverent or impious manner

    blaspheme God

    Similar:

    curse: utter obscenities or profanities

    The drunken men were cursing loudly in the street

    Synonyms: cuss, swear, imprecate