imprecate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imprecate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imprecate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imprecate.
Từ điển Anh Việt
imprecate
/'imprikeit/
* ngoại động từ
nguyền rủa