avow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avow.
Từ điển Anh Việt
avow
/'əvau/
* ngoại động từ
nhận; thừa nhận; thú nhận
to avow one's faults: nhận khuyết điểm (lỗi)
to avow oneself...: tự nhận là... tự thú nhận là...