avow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avow.

Từ điển Anh Việt

  • avow

    /'əvau/

    * ngoại động từ

    nhận; thừa nhận; thú nhận

    to avow one's faults: nhận khuyết điểm (lỗi)

    to avow oneself...: tự nhận là... tự thú nhận là...

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avow

    admit openly and bluntly; make no bones about

    Synonyms: avouch

    Antonyms: disavow

    Similar:

    affirm: to declare or affirm solemnly and formally as true

    Before God I swear I am innocent

    Synonyms: verify, assert, aver, swan, swear