disavow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disavow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disavow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disavow.

Từ điển Anh Việt

  • disavow

    /'disə'vau/

    * ngoại động từ

    chối, không nhận

    từ bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disavow

    refuse to acknowledge; disclaim knowledge of; responsibility for, or association with

    Her husband disavowed her after 30 years of marriage and six children

    Antonyms: avow