disavowal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disavowal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disavowal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disavowal.

Từ điển Anh Việt

  • disavowal

    /'disə'vauəl/

    * danh từ

    sự chối, sự không nhận; lời chối

    sự từ bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disavowal

    denial of any connection with or knowledge of

    Synonyms: disclaimer