disclaimer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disclaimer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disclaimer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disclaimer.

Từ điển Anh Việt

  • disclaimer

    /dis'kleimə/ (disclamation) /,disklə'meiʃn/

    * danh từ

    sự từ bỏ (quyền lợi)

    sự không nhận, sự chối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disclaimer

    * kinh tế

    chối (trách nhiệm...)

    sự khước từ

    sự từ bỏ

    sự từ bỏ (quyền lợi...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disclaimer

    (law) a voluntary repudiation of a person's legal claim to something

    Similar:

    disavowal: denial of any connection with or knowledge of