avowedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avowedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avowedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avowedly.
Từ điển Anh Việt
avowedly
/ə'vauidli/
* phó từ
đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
thẳng thắn, công khai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avowedly
by open declaration
their policy has been avowedly Marxist
Susan Smith was professedly guilty of the murders
Synonyms: professedly
Similar:
true: as acknowledged
true, she is the smartest in her class
Synonyms: admittedly, confessedly