professedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

professedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm professedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của professedly.

Từ điển Anh Việt

  • professedly

    /professedly/

    * phó từ

    công khai, không che dấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • professedly

    with pretense or intention to deceive

    is only professedly poor

    Similar:

    avowedly: by open declaration

    their policy has been avowedly Marxist

    Susan Smith was professedly guilty of the murders