admittedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admittedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admittedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admittedly.
Từ điển Anh Việt
admittedly
/əd'mitidli/
* phó từ
phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận
it's admittedly a thorny question: đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
admittedly
Similar:
true: as acknowledged
true, she is the smartest in her class
Synonyms: avowedly, confessedly