avowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avowed.
Từ điển Anh Việt
avowed
/ə'vaud/
* tính từ
đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avowed
openly declared as such
an avowed enemy
her professed love of everything about that country
McKinley was assassinated by a professed anarchist
Synonyms: professed
Similar:
affirm: to declare or affirm solemnly and formally as true
Before God I swear I am innocent
Synonyms: verify, assert, avow, aver, swan, swear
avow: admit openly and bluntly; make no bones about
Synonyms: avouch
Antonyms: disavow