affirm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affirm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affirm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affirm.
Từ điển Anh Việt
affirm
/ə'fə:m/
* động từ
khẳng định, xác nhận; quả quyết
(pháp lý) xác nhân, phê chuẩn
affirm
khẳng định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
affirm
* kỹ thuật
khẳng định
quả quyết
xác nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affirm
to declare or affirm solemnly and formally as true
Before God I swear I am innocent
Synonyms: verify, assert, avow, aver, swan, swear
say yes to
Similar:
confirm: establish or strengthen as with new evidence or facts
his story confirmed my doubts
The evidence supports the defendant
Synonyms: corroborate, sustain, substantiate, support
Antonyms: negate