affirm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affirm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affirm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affirm.

Từ điển Anh Việt

  • affirm

    /ə'fə:m/

    * động từ

    khẳng định, xác nhận; quả quyết

    (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn

  • affirm

    khẳng định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • affirm

    * kỹ thuật

    khẳng định

    quả quyết

    xác nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet