affirmative vote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affirmative vote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affirmative vote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affirmative vote.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • affirmative vote

    * kinh tế

    phiếu thuận