affirmative action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affirmative action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affirmative action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affirmative action.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affirmative action
a policy designed to redress past discrimination against women and minority groups through measures to improve their economic and educational opportunities
affirmative action has been extremely controversial and was challenged in 1978 in the Bakke decision
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).