affirmative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affirmative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affirmative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affirmative.
Từ điển Anh Việt
affirmative
/ə'fə:mətiv/
* tính từ
khẳng định; quả quyết
an affirmative answer: câu trả lời khẳng định
* danh từ
lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"
to answer in the affirmative: trả lời ừ, trả lời được
affirmative
khẳng định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
affirmative
* kỹ thuật
khẳng định
toán & tin:
xác nhận (tín hiệu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affirmative
a reply of affirmation
he answered in the affirmative
Antonyms: negative
affirming or giving assent
an affirmative decision
affirmative votes
Synonyms: affirmatory
Antonyms: negative
expecting the best
an affirmative outlook
Synonyms: optimistic
Similar:
approving: expressing or manifesting praise or approval
approbative criticism
an affirmative nod
Synonyms: approbative, approbatory, plausive