plausive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plausive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plausive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plausive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plausive
Similar:
approving: expressing or manifesting praise or approval
approbative criticism
an affirmative nod
Synonyms: affirmative, approbative, approbatory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).