approbative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
approbative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approbative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approbative.
Từ điển Anh Việt
approbative
xem approbate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
approbative
Similar:
approving: expressing or manifesting praise or approval
approbative criticism
an affirmative nod
Synonyms: affirmative, approbatory, plausive