approving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approving.

Từ điển Anh Việt

  • approving

    /ə'pru:viɳ/

    * tính từ

    tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận

    an approving nod: cái gật đầu đồng ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet