okay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

okay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm okay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của okay.

Từ điển Anh Việt

  • okay

    * tính từ, phó từ

    * danh từ

    sự đồng ý, sự tán thành

    interj

    vâng, được lắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • okay

    in a satisfactory or adequate manner; (`alright' is a nonstandard variant of `all right')

    she'll do okay on her own

    held up all right under pressure

    Synonyms: O.K., all right, alright

    Similar:

    o.k.: an endorsement

    they gave us the O.K. to go ahead

    Synonyms: OK, okey, okeh

    approve: give sanction to

    I approve of his educational policies

    Synonyms: O.K., sanction

    Antonyms: disapprove

    all right: being satisfactory or in satisfactory condition

    an all-right movie

    the passengers were shaken up but are all right

    is everything all right?

    everything's fine

    things are okay

    dinner and the movies had been fine

    another minute I'd have been fine

    Synonyms: fine, o.k., ok, hunky-dory