all right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

all right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all right.

Từ điển Anh Việt

  • all right

    /'ɔ:l'rait/

    * tính từ

    bình yên vô sự; khoẻ mạnh

    tốt, được, ổn

    everything is all_right: mọi việc đều ổn cả

    he is all_right: thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh

    * phó từ

    tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn

    * thán từ

    được!, tốt!, được rồi!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • all right

    being satisfactory or in satisfactory condition

    an all-right movie

    the passengers were shaken up but are all right

    is everything all right?

    everything's fine

    things are okay

    dinner and the movies had been fine

    another minute I'd have been fine

    Synonyms: fine, o.k., ok, okay, hunky-dory

    without doubt (used to reinforce an assertion)

    it's expensive all right

    Synonyms: alright

    Similar:

    very well: an expression of agreement normally occurring at the beginning of a sentence

    Synonyms: fine, alright, OK

    okay: in a satisfactory or adequate manner; (`alright' is a nonstandard variant of `all right')

    she'll do okay on her own

    held up all right under pressure

    Synonyms: O.K., alright