alright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alright.
Từ điển Anh Việt
alright
* phó từ
dùng như all right
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alright
nonstandard usage
Similar:
all right: without doubt (used to reinforce an assertion)
it's expensive all right
very well: an expression of agreement normally occurring at the beginning of a sentence
okay: in a satisfactory or adequate manner; (`alright' is a nonstandard variant of `all right')
she'll do okay on her own
held up all right under pressure