very well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

very well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm very well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của very well.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • very well

    an expression of agreement normally occurring at the beginning of a sentence

    Synonyms: fine, alright, all right, OK

    Similar:

    first-rate: quite well

    she doesn't feel first-rate today

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).