ok nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ok nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ok giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ok.

Từ điển Anh Việt

  • ok

    đồng ý, được, tán thành

    sự đồng ý, sự tán thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ok

    Similar:

    oklahoma: a state in south central United States

    Synonyms: Sooner State

    o.k.: an endorsement

    they gave us the O.K. to go ahead

    Synonyms: okay, okey, okeh

    all right: being satisfactory or in satisfactory condition

    an all-right movie

    the passengers were shaken up but are all right

    is everything all right?

    everything's fine

    things are okay

    dinner and the movies had been fine

    another minute I'd have been fine

    Synonyms: fine, o.k., okay, hunky-dory

    very well: an expression of agreement normally occurring at the beginning of a sentence

    Synonyms: fine, alright, all right