okra plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
okra plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm okra plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của okra plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
okra plant
Similar:
okra: tall coarse annual of Old World tropics widely cultivated in southern United States and West Indies for its long mucilaginous green pods used as basis for soups and stews; sometimes placed in genus Hibiscus
Synonyms: gumbo, lady's-finger, Abelmoschus esculentus, Hibiscus esculentus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).