okra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

okra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm okra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của okra.

Từ điển Anh Việt

  • okra

    /'ɔkrə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây mướp tây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • okra

    * kinh tế

    cây mướp tây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • okra

    long green edible beaked pods of the okra plant

    tall coarse annual of Old World tropics widely cultivated in southern United States and West Indies for its long mucilaginous green pods used as basis for soups and stews; sometimes placed in genus Hibiscus

    Synonyms: gumbo, okra plant, lady's-finger, Abelmoschus esculentus, Hibiscus esculentus

    Similar:

    gumbo: long mucilaginous green pods; may be simmered or sauteed but used especially in soups and stews