gumbo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gumbo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gumbo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gumbo.
Từ điển Anh Việt
gumbo
* danh từ
cây mướp tây quả mướp tây
xúp mướp tây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gumbo
* kinh tế
cây mướp tây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gumbo
any of various fine-grained silty soils that become waxy and very sticky mud when saturated with water
Synonyms: gumbo soil
long mucilaginous green pods; may be simmered or sauteed but used especially in soups and stews
Synonyms: okra
a soup or stew thickened with okra pods
Similar:
okra: tall coarse annual of Old World tropics widely cultivated in southern United States and West Indies for its long mucilaginous green pods used as basis for soups and stews; sometimes placed in genus Hibiscus
Synonyms: okra plant, lady's-finger, Abelmoschus esculentus, Hibiscus esculentus
Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.