gumbo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gumbo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gumbo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gumbo.

Từ điển Anh Việt

  • gumbo

    * danh từ

    cây mướp tây

    quả mướp tây

    xúp mướp tây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gumbo

    * kinh tế

    cây mướp tây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gumbo

    any of various fine-grained silty soils that become waxy and very sticky mud when saturated with water

    Synonyms: gumbo soil

    long mucilaginous green pods; may be simmered or sauteed but used especially in soups and stews

    Synonyms: okra

    a soup or stew thickened with okra pods

    Similar:

    okra: tall coarse annual of Old World tropics widely cultivated in southern United States and West Indies for its long mucilaginous green pods used as basis for soups and stews; sometimes placed in genus Hibiscus

    Synonyms: okra plant, lady's-finger, Abelmoschus esculentus, Hibiscus esculentus