gumbo soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gumbo soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gumbo soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gumbo soil.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gumbo soil
Similar:
gumbo: any of various fine-grained silty soils that become waxy and very sticky mud when saturated with water
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).