okey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

okey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm okey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của okey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • okey

    Similar:

    o.k.: an endorsement

    they gave us the O.K. to go ahead

    Synonyms: OK, okay, okeh

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).