oken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oken.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oken

    German naturalist whose speculations that plants and animals are made up of tiny living `infusoria' led to the cell theory (1779-1851)

    Synonyms: Lorenz Oken, Okenfuss, Lorenz Okenfuss

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).