oka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oka.

Từ điển Anh Việt

  • oka

    * danh từ

    (thực vật) cây chua me

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oka

    a Turkish unit of weight equal to about 2.75 pounds

    a Turkish liquid unit equal to 1.3 pints

    Similar:

    oca: South American wood sorrel cultivated for its edible tubers

    Synonyms: Oxalis tuberosa, Oxalis crenata