first-rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first-rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first-rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first-rate.
Từ điển Anh Việt
first-rate
/'fə:st'reit/
* tính từ
hạng nhất, loại nhất, loại một
(thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ
the first-rate Powers
các đại cường quốc
* phó từ, (thông tục)
rất tốt, rất cừ, rất khoẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
first-rate
quite well
she doesn't feel first-rate today
Synonyms: very well
Similar:
ace: of the highest quality
an ace reporter
a crack shot
a first-rate golfer
a super party
played top-notch tennis
an athlete in tiptop condition
she is absolutely tops
Synonyms: A-one, crack, super, tiptop, topnotch, top-notch, tops