top-notch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

top-notch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top-notch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top-notch.

Từ điển Anh Việt

  • top-notch

    /'tɔp'nɔtʃ/

    * danh từ

    đỉnh, điểm cao nhất

    he is a top-notch above his fellows: nó bỏ xa các bạn nó

    * tính từ

    xuất sắc, ưu tú, hạng trên

    the top-notch people: những người tầng lớp trên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • top-notch

    Similar:

    ace: of the highest quality

    an ace reporter

    a crack shot

    a first-rate golfer

    a super party

    played top-notch tennis

    an athlete in tiptop condition

    she is absolutely tops

    Synonyms: A-one, crack, first-rate, super, tiptop, topnotch, tops