top-notch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
top-notch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top-notch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top-notch.
Từ điển Anh Việt
top-notch
/'tɔp'nɔtʃ/
* danh từ
đỉnh, điểm cao nhất
he is a top-notch above his fellows: nó bỏ xa các bạn nó
* tính từ
xuất sắc, ưu tú, hạng trên
the top-notch people: những người tầng lớp trên